kế truyền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kế truyền+
- (ít dùng) Hand over from one generation to another
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kế truyền"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kế truyền":
kế truyền khẩu truyền - Những từ có chứa "kế truyền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
indoctrination propagation unpropagated propaganda tradition propagate indoctrinate transmit transmission mission more...
Lượt xem: 438